VN520


              

傾蓋

Phiên âm : qīng gài.

Hán Việt : khuynh cái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蓋, 馬車上的傘蓋。傾蓋指途遇友好, 停車靠近交談, 傘蓋傾斜相交。引申為朋友相交親切。《史記.卷八十三.魯仲連鄒陽傳》:「諺曰:『白頭如新, 傾蓋如故。』何則?知與不知也。」唐.杜甫〈贈王二十四侍御契四十韻〉:「客即挂冠至, 交非傾蓋新。」


Xem tất cả...